Có 2 kết quả:
品系 pǐn xì ㄆㄧㄣˇ ㄒㄧˋ • 品繫 pǐn xì ㄆㄧㄣˇ ㄒㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
strain (of a species)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
strain (of a species)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0